Dicts.info 

Vietnamese to Persian dictionary

    Look up:      

This Vietnamese to Persian dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Persian and Persian to Vietnamese translations will be listed at once.


anh; em trai; em برادر (barâdar)
ba; cha; tía; thầy; cậu; bố پدر (pedar); بابا (m) (bābā)
bé; em bé بچه (bache)
cám ơn ممنونم (mamnúnam); متشکرم (motešakeram); مرسی (mérsi); تشکر (tašákur); سپاسگزارم (sepasgozaram)
cây درخت (deraxt); دار (dâr)
chị; em gái; em خواهر (xâhar)
chó سگ (sag)
cô gái; con gái; gái دختر (doxtar)
con mèo; mèo گربه (gorbe); پیشی (piši)
con trai; trai پسر (pesar)
đàn ông مرد (mærd)
đi رفتن (ræftæn); شدن (šodan)
đọc خواندن (xândan)
hoa گل (gol)
hòa bình; hoà bình آشتی (âšti); صلح (solh)
không نه (na); نخیر (naxeyr); خیر (xeyr)
lửa; hoả آتش (âtaš); آذر (âzar)
má; mẹ; mợ; u مادر (mādær)
mã; ngựa اسب (asb)
ngày روز (ruz)
nghe; lắng nghe گوش دادن (guš dâdan); گوش کردن (guš kardan)
người bạn; bạn دوست (dust); رفیق
nhà خانه (xâne)
phụ nữ زن (zan); خانم (xânom)
quả táo; trái táo; táo tây; bôm سیب (sib)
quả; trái; trái cây میوه (mive)
sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa کتاب (ketāb); نسک (nask); نامک (nāmak)
thành phố; phố شهر (šahr)
thời gian زمان (zamân); وقت (vaqt)
thú vật جانور (jânvar); حیوان (heyvân)
thức ăn غذا (ğazâ)
tiền پول (pul)
tình yêu عشق ('ešq); مهر (mehr)
trường; trường học مدرسه (madrese)
vâng; được; có; có chứ; ờ بله (bale); آره (âre)
viết نوشتن (naveštan, neveštan)
xin chào (fa-Arab'سلام) (salâm); 'religious:' (fa-Arab'سلام علیکم) (salâmo aleykom); literary: (fa-Arab'درود) (dorud); 'morning:' (fa-Arab'صبح بخیر) (sobh bekheyr), 'afternoon:' (fa-Arab'ظهر بخیر) (zohr bekheyr), 'evening:' (fa-Arab'عصر بخیر) (asr bekheyr)
Persian to Vietnamese dictionary  |  Learn Persian  |  Persian vocabulary  |  Persian flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.