Dicts.info 

Vietnamese vocabulary

Learn English to Vietnamese vocabulary : Art


Index > Art

art mỹ thuật
artist hoạ sĩ
band ban nhạc
brush bàn chải
color màu sắc
concert buổi hòa nhạc
design bản thiết kế
diversity sự đa dạng
entertainment trò tiêu khiển
hit việc thành công
image quan điểm
ink mực viết
manner lề thói hay cách làm cái gì
movie màng
museum bảo tàng
music âm nhạc
note nốt
orchestra dàn nhạc
paint sơn
painting bức hoạ
paper giấy
pen cái bút
pencil cái bút chì
picture ảnh
poem bài thơ
poetry thi ca
rhythm nhịp điệu
singer ca sĩ
song bài hát
stage sân khấu
style văn phong
vogue thời trang

Learn topic "art" with flashcards  |  Test topic "art" in vocabulary trainer  |  Learn Vietnamese

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.