Dicts.info 

Security dictionary :: translations



   Index > Security

Authentication Xác Thực
Closed-circuit Television Camera An Ninh
Espionage Thể Loại:Tình Báo
Insurance Thể Loại:Bảo Hiểm
Law Enforcement Thể Loại:Cảnh Sát
Police Cảnh Sát
Risk Thể Loại:Rủi Ro
Terrorism Thể Loại:Khủng Bố
Weapon Vũ Khí

Dictionary of Security in other languages:

Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.