Dicts.info 

Elections dictionary :: translations



   Index > Elections

Democracy Dân Chủ
Election Bầu Cử
Electoral College Đại Cử Tri đoàn
General Election Tổng Tuyển Cử
Political Party Đảng Phái Chính Trị
Referendum Trưng Cầu Dân ý
Voting Đầu Phiếu
Voting System Hệ Thống đầu Phiếu

Dictionary of Elections in other languages:

Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.