Dicts.info 

Numismatics dictionary :: translations



   Index > Numismatics

Cheque Séc (chứng Từ)
Currency Thể Loại:Tiền Tệ
Dollar Đô La
Dollar Sign Ký Hiệu đô La
Electrum Electrum
Metal Kim Loại
Metallurgy Luyện Kim
Pound Sterling Bảng Anh

Dictionary of Numismatics in other languages:

Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.