Dicts.info 

Petroleum dictionary :: translations



   Index > Petroleum

Barrel (unit) Thùng (đơn Vị)
Bitumen Bitum
Diesel Engine Động Cơ Diesel
Hydrocarbon Hyđrocacbon
OPEC Tổ Chức Các Nước Xuất Khẩu Dầu Lửa
Petrol Engine Động Cơ Xăng
Petroleum Dầu Mỏ

Dictionary of Petroleum in other languages:

Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.