| |
English | Greek | Vietnamese | |
n: | | time | χρόνος (m) (chrónos); καιρός (m) (kerós) | thời gian |
| | what time is it | τι ώρα είναι (ti óra eínai?) | mấy giờ rồi; bây giờ mấy giờ rồi |
n: | | time | ώρα (f) (óra) | |
adv: | | once upon a time | μια φορά κι έναν καιρό | ngày xửa ngày xưa |
n: | | time | χρόνος (m); ώρα (f) | thời gian |
n: | | time | φορά (f) | lần |
| | long time no see | | lâu quá không gặp; lâu rồi không gặp |
n: | | free time | ελεύθερος χρόνος (eleútheros chrónos) | |
| | time is money | ο χρόνος είναι χρήμα (o chronos einai chrima) | thời gian là tiền bạc |