Universal dictionary
|
|
|
English | Russian | Vietnamese | | n: | | nature | природа | tự nhiên | | n: | | nature | природа | thiên nhiên | |
|
Wiktionary
|
| |
English | Russian | Vietnamese | | n: | | nature | природа (f) (priróda) | tính; bản chất; bản tính | n: | | nature | природа (f) (priróda) | tự nhiên; thiên nhiên; tạo hóa | n: | | nature | природа (f) (priróda) | (trạng thái) tự nhiên, (trạng thái) nguyên thủy | n: | | nature | природа (f) (priróda) | ngoài trời |
|
nature in
English dictionary -
Thesaurus -
Example sentences
|
|