Universal dictionary
|
|
|
English | Thai | Vietnamese | | n: | | nation | ประเทศ | quốc gia | | n: | | country ; land | ประเทศ | đất nước | | n: | | fatherland ; homeland ; motherland ; native land | บ้านเกิด | quê hương | | n: | | area ; country | พื้นที่ | diện tích | | n: | | country music ; country and western ; C and W | คันทรี | nhạc đồng quê | |
|
Wiktionary
|
| |
English | Thai | Vietnamese | | n: | | country | ประเทศ (pràthèt) | quốc gia; quê hương; nước; quốc | n: | | country | ประเทศ (pràthèt) | đất nước | n: | | country | ชนบท (chohn bòht) | tỉnn | adj: | | country | (Thai'ทางชนบท) (thaang chohn bòht) | | n: | | foreign country | | nước ngoài |
|
country in
English dictionary -
Thesaurus -
Example sentences
|
|