|
|
English | Vietnamese | Nepali | |
n: | | science ; scientific discipline | khoa học | विज्ञान | |
n: | | chemistry ; chemical science | hóa học | | |
n: | | biology ; biological science | sinh vật học | | |
n: | | technology | khoa học kỹ thuật | प्रविधी | |
n: | | skill ; science | sự khéo léo | सिप | |
n: | | psychology ; psychological science | tâm lý học | | |
n: | | economics | kinh tế học | | |
n: | | zoology ; zoological science | động vật học | | |
n: | | ecology ; bionomics | sinh thái học | | |
n: | | genetics ; genetic science | di truyền học | | |
n: | | computer science ; computing | khoa học máy tính | | |
n: | | political science | chính trị học | | |
n: | | science fiction | truyện khoa học viễn tưởng | | |
n: | | geophysics ; geophysical science | địa vật lý | | |
n: | | natural science | khoa học tự nhiên | | |
n: | | lab ; laboratory | phòng thí nghiệm | | |