|
|
English | Vietnamese | Serbian | |
n: | | public ; populace | quần chúng | | |
n: | | Earth | Trái Đất | Земља | |
n: | | world | Thế giới | свет | |
n: | | World War II ; World War 2 ; Second World War | Chiến tranh thế giới thứ hai | Други светски рат | |
n: | | universe ; cosmos | vũ trụ | свемир | |
n: | | World War I ; World War 1 ; Great War | Chiến tranh thế giới thứ nhất | Први светски рат | |
n: | | WWW | web | WWW | |
n: | | World Health Organization ; WHO | Tổ chức Y tế Thế giới | Светска здравствена организација | |
n: | | World Trade Organization ; WTO | Tổ chức Thương mại Thế giới | Светска трговинска организација | |
n: | | World Trade Center ; WTC ; twin towers | Trung tâm Thương mại Thế giới | Светски трговински центар | |
n: | | International Court of Justice ; World Court | Tòa án Công lý Quốc tế | Међународни суд правде | |
n: | | world ; reality | thực tế | стварност | |
n: | | humanity ; humankind ; humans ; mankind | nhân loại | | |
n: | | mistletoe | cây tầm gửi | имела | |
n: | | Third World | Thế giới thứ ba | Трећи свет | |
n: | | Old World flycatcher ; true flycatcher ; flycatcher | Họ Đớp ruồi | | |