Dicts.info 

Afrikaans to Vietnamese dictionary

    Look up:      

This Afrikaans to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Afrikaans to Vietnamese and Vietnamese to Afrikaans translations will be listed at once.


(formal) vader; informal pa ba; cha; tía; thầy; cậu; bố
'formal' moeder; 'informal' ma má; mẹ; mợ; u
appel quả táo; trái táo; táo tây; bôm
baba bé; em bé
blom hoa
boek sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa
boom cây
broer anh; em trai; em
dag ngày
dankie; baie dankie cám ơn
dier thú vật
geld tiền
hallo xin chào
hond chó
huis nhà
ja vâng; được; có; có chứ; ờ
kat#Afrikaans'kat con mèo; mèo
kos; voedsel thức ăn
lees đọc
luister nghe; lắng nghe
man đàn ông
meisie cô gái; con gái; gái
nee không
perd mã; ngựa
seun; jongman con trai; trai
skool trường; trường học
skryf viết
stad thành phố; phố
suster chị; em gái; em
tyd thời gian
vrede hòa bình; hoà bình
vriend (m) vriendin (f) người bạn; bạn
vrou phụ nữ
vrug, vrugte quả; trái; trái cây
vuur lửa; hoả
Vietnamese to Afrikaans dictionary  |  Learn Vietnamese  |  Vietnamese vocabulary  |  Vietnamese flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.