Dicts.info 

Breton to Vietnamese dictionary

    Look up:      

This Breton to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Breton to Vietnamese and Vietnamese to Breton translations will be listed at once.


amzer (f) thời gian
arc'hant tiền
aval (m), avaloù (p) quả táo; trái táo; táo tây; bôm
babig (m), babiged (p), poupig (m), poupiged (p) bé; em bé
bleuñv hoa
boued (m), bouedoù (p) thức ăn
breur (m), breudeur (p) anh; em trai; em
c'hoar (f) chị; em gái; em
deiz (m); devezh (m) ngày
frouezh ('collective noun') frouezhenn (f's) quả; trái; trái cây
gwaz (m); den (m) đàn ông
gwez '(collective)', gwezenn (f's) cây
karantez (f) tình yêu
kazh (m); kaz (m) con mèo; mèo
keoded (f), keodedoù (p), kêr (f), kêrioù (p) thành phố; phố
ki (m); chas chó
lenn đọc
levr (m) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa
loen (m), loened, aneval (m), anevaled thú vật
mamm má; mẹ; mợ; u
maouez (f) phụ nữ
marc'h mã; ngựa
nann không
plac'h (f); plac'hed cô gái; con gái; gái
selaou nghe; lắng nghe
skol (f) trường; trường học
skrivañ viết
tad#Breton'tad (m), tadoù (p) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố
tan (m) lửa; hoả
ti (m) nhà
trugarez cám ơn
Vietnamese to Breton dictionary  |  Learn Vietnamese  |  Vietnamese vocabulary  |  Vietnamese flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.