Dicts.info 

Kurdish to Vietnamese dictionary

    Look up:      

This Kurdish to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Kurdish to Vietnamese and Vietnamese to Kurdish translations will be listed at once.


(ku-Arab'پشیله‌) con mèo; mèo
(ku-Arab'نوسین) viết
aştî (f); ئاشتی hòa bình; hoà bình
çûn, (ku-Arab'چوون), (ku-Arab'ڕۆیشتن) đi
dayik (f), (ku-Arab'دایک) má; mẹ; mợ; u
fêkî (m); mêwe (f); میوه‌ quả; trái; trái cây
gul, kulîlk, (ku-Arab'گوڵ) hoa
jin; pîrek; afret; kilfet; ژن; ئافره‌ت phụ nữ
mêr; zelam; پیاو; زه‌لام đàn ông
na; ne không
sêv; سێو quả táo; trái táo; táo tây; bôm
spas, (ku-Arab'سوپاس) cám ơn
xanî (m); خانوو (m) nhà
برا anh; em trai; em
پرتووک (pirtûk); کتێب (kitêb) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa
رۆژ ngày
کچ cô gái; con gái; gái
کور con trai; trai
وه‌خت (wext); فه‌له‌ک (felek) thời gian
Vietnamese to Kurdish dictionary  |  Learn Vietnamese  |  Vietnamese vocabulary  |  Vietnamese flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.