Dicts.info 

Persian to Vietnamese dictionary

    Look up:      

This Persian to Vietnamese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Persian to Vietnamese and Vietnamese to Persian translations will be listed at once.


(fa-Arab'سلام) (salâm); 'religious:' (fa-Arab'سلام علیکم) (salâmo aleykom); literary: (fa-Arab'درود) (dorud); 'morning:' (fa-Arab'صبح بخیر) (sobh bekheyr), 'afternoon:' (fa-Arab'ظهر بخیر) (zohr bekheyr), 'evening:' (fa-Arab'عصر بخیر) (asr bekheyr) xin chào
آتش (âtaš); آذر (âzar) lửa; hoả
آشتی (âšti); صلح (solh) hòa bình; hoà bình
اسب (asb) mã; ngựa
بچه (bache) bé; em bé
برادر (barâdar) anh; em trai; em
بله (bale); آره (âre) vâng; được; có; có chứ; ờ
پدر (pedar); بابا (m) (bābā) ba; cha; tía; thầy; cậu; bố
پسر (pesar) con trai; trai
پول (pul) tiền
جانور (jânvar); حیوان (heyvân) thú vật
خانه (xâne) nhà
خواندن (xândan) đọc
خواهر (xâhar) chị; em gái; em
دختر (doxtar) cô gái; con gái; gái
درخت (deraxt); دار (dâr) cây
دوست (dust); رفیق người bạn; bạn
رفتن (ræftæn); شدن (šodan) đi
روز (ruz) ngày
زمان (zamân); وقت (vaqt) thời gian
زن (zan); خانم (xânom) phụ nữ
سگ (sag) chó
سیب (sib) quả táo; trái táo; táo tây; bôm
شهر (šahr) thành phố; phố
عشق ('ešq); مهر (mehr) tình yêu
غذا (ğazâ) thức ăn
کتاب (ketāb); نسک (nask); نامک (nāmak) sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa
گربه (gorbe); پیشی (piši) con mèo; mèo
گل (gol) hoa
گوش دادن (guš dâdan); گوش کردن (guš kardan) nghe; lắng nghe
مادر (mādær) má; mẹ; mợ; u
مدرسه (madrese) trường; trường học
مرد (mærd) đàn ông
ممنونم (mamnúnam); متشکرم (motešakeram); مرسی (mérsi); تشکر (tašákur); سپاسگزارم (sepasgozaram) cám ơn
میوه (mive) quả; trái; trái cây
نه (na); نخیر (naxeyr); خیر (xeyr) không
نوشتن (naveštan, neveštan) viết
Vietnamese to Persian dictionary  |  Learn Vietnamese  |  Vietnamese vocabulary  |  Vietnamese flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.