Dicts.info 

Vietnamese to Portuguese dictionary

    Look up:      

This Vietnamese to Portuguese dictionary searches words in both directions at the same time.
Both Vietnamese to Portuguese and Portuguese to Vietnamese translations will be listed at once.


anh; em trai; em irmão (m)
ba; cha; tía; thầy; cậu; bố pai (m)
cám ơn obrigado (said by male); obrigada (said by female); bem haja
cây árvore (f)
chị; em gái; em irmã (f)
chó cão (m); cadela (f); cachorro (m); cachorra (f)
cô gái; con gái; gái menina (f); garotinha (f); meninota (f); menininha (f); puela (f); (f) moça (f); rapariga (f); jovem (f); mocinha (f); moçoila (f)
con mèo; mèo gato (m); gata (f); gato-doméstico (m)
con trai; trai garoto (m), garotinho (m), menino (m), petiz (m), guri (m), infante, pueril (child); moço (m), mocinho (m), rapaz (m), rapazote (m), rapazinho (m), mancebo (m), jovem (adolescent, lad, young male); pequerrucho (m), piquiticu (m), petitinho (m), catatau (m), baixinho (m), moleque (m), pivete (m), fedelho (m) (informal); putinho (m) (child / Portugal)
đàn ông homem (m); varão (m)
đi ir
đọc ler
hoa flor (f)
hòa bình; hoà bình paz (f)
không não
lửa; hoả fogo (m)
má; mẹ; mợ; u mãe (f)
mã; ngựa cavalo (m); égua (f)
ngày dia (m)
nghe; lắng nghe escutar
người bạn; bạn amigo (m); amiga (f)
nhà casa (f)
phụ nữ mulher (f)
quả táo; trái táo; táo tây; bôm maçã (f)
quả; trái; trái cây fruta ('collective') (f), fruto (m)
sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa livro (m)
thành phố; phố cidade (f)
thời gian tempo (m)
thú vật animal (m); besta (f)
thức ăn comida (f); alimento (m)
tiền dinheiro (m)
tình yêu amor (m)
trường; trường học escola (f); colégio (m)
vâng; được; có; có chứ; ờ sim
viết escrever; redigir
xin chào oi; olá; e aí
Portuguese to Vietnamese dictionary  |  Learn Portuguese  |  Portuguese vocabulary  |  Portuguese flashcards


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.