Dicts.info 

Marketing dictionary :: translations



   Index > Marketing

Advertising Quảng Cáo
Advertising Thể Loại:Quảng Cáo
Brochure Brochure
Consumer Người Tiêu Dùng
Consumer Goods Thể Loại:Hàng Dân Dụng
Discount Chiết Khấu
Grey Market Chợ Xám
Marketing Tiếp Thị
Need Nhu Cầu
Positioning (marketing) Định Vị (doanh Nghiệp)
Price Giá Cả
Pricing Thể Loại:Chính Sách định Giá
Promotion (marketing) Khuyến Mại
Public Relations Quan Hệ Công Chúng
Service Dịch Vụ
Spam (electronic) Thư Rác (điện Tử)
Telemarketing Telemarketing
Wholesale Bán Buôn

Dictionary of Marketing in other languages:

Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.