Dicts.info 

Weather dictionary :: translations



   Index > Weather

Climate Thể Loại:Khí Hậu
Flood Lụt
Fog Sương Mù
Frost Sương Muối
Precipitation Thể Loại:Giáng Thủy
Weather Thời Tiết
Weather Satellite Vệ Tinh Khí Tượng
Whiteout (weather) Whiteout (thời Tiết)

Dictionary of Weather in other languages:

Display all available dictionaries (over 450 dictionaries)


Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.