Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Building

Picture dictionary language:



      Index > Building

gazebo
nhà hóng mát

greenhouse
nhà kính

hotel
khách sạn

library
thư viện

observatory
đài thiên văn

restaurant
nhà hàng

ruin
sự đổ nát

school
trường học

skyscraper
nhà cao chọc trời

theater
nhà hát

bridge
cầu

building
công trình xây dựng

church
nhà thờ

hospital
bệnh viện

house
căn nhà

shop
cửa hàng

station
trạm

castle
lâu đài

mosque
nhà thờ Hồi giáo

palace
cung điện

cathedral
nhà thờ lớn

beacon
tính hiệu dẫn đường

tower
tháp

aqueduct
aqueduct

stadium
sân vận động

barn
kho thóc

amphitheatre
sân khấu

supermarket
siêu thị

pagoda
chùa chiền

chapel
ngôi nhà thờ nhỏ

hangar
nhà chứa máy bay

bungalow
nhà gỗ một tầng

igloo
lều tuyết

bunker
boongke

mansion
lâu đài

gasoline station
trạm xăng

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.