Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Anatomy

Picture dictionary language:



      Index > Anatomy

skin
da

hair
lông

hair
tóc

bone
bộ xương

tooth
răng

muscle
cơ bắp

tongue
lưỡi

mouth
miệng

lip
môi

eye
mắt

ear
tai

heart
tim

stomach
dạ dày

blood
máu

brain
bộ não

head
cái đầu

neck
cổ

throat
cổ họng

body
thân người

back
cái lưng

leg
chân

arm
cánh tay

finger
ngón tay

knee
đầu gối

nail
móng

nose
mũi

face
mặt

shoulder
vai

breast
ngực

elbow
khuỷu tay

eyebrow
lông mày

spinal column
xương sống

intestine
ruột

forehead
trán

buttocks
mông đít

mustache
ria mép

ankle
mắt cá chân

rib
xương sườn

joint
khớp

waist
vòng eo

patella
xương bánh chè

palate
vòm miệng

prostate gland
nhiếp hộ tuyến

liver
gan

pancreas
tuyến tuỵ

pituitary
tuyến yên

uterus
dạ con

vagina
âm đạo

trachea
khí quản

esophagus
thực quản

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.