Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Astronomy

Picture dictionary language:



      Index > Astronomy

gravity
trọng lực

black hole
lỗ đen

satellite
vệ tinh

eclipse
nhật thực

galaxy
thiên hà

nebula
tinh vân

Uranus
Sao Thiên Vương

atmosphere
khí quyển

asteroid
tiểu hành tinh

astronaut
nhà du hành vũ trụ

astronomer
nhà thiên văn học

astronomy
thiên văn học

weather
thời tiết

explosion
sự nổ

cold
sự lạnh

cold
lạnh

comet
sao chổi

constellation
chòm sao

universe
vũ trụ

crater
miệng núi lửa

distance
khoảng cách

Earth
Trái Đất

ellipse
elip

equator
xích đạo

fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch

parallel
đường song song

ozone
một loại oxy

planet
hành tinh

rocket
pháo hoa

pulsar
sao xung

scientist
nhà khoa học

telescope
kính thiên văn

sky
trời

sphere
hình cầu

star
ngôi sao

wavelength
bước sóng

zenith
cực điểm

density
mật độ

map
bản đồ

Venus
Sao Kim

Mars
Sao Hỏa

Jupiter
Sao Mộc

Saturn
Sao Thổ

Neptune
Sao Hải Vương

Pluto
Sao Diêm Vương

space shuttle
tàu con thoi

curve
độ cong

outburst
sự nổ ra

Moon
mặt trăng

sun
mặt trời

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.