Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Clothes

Picture dictionary language:



      Index > Clothes

dress
quần áo

bowler hat
mũ quả dưa

helmet
mũ bảo hiểm

kimono
kimono

apron
tấm tạp dề

turban
khăn xếp

toga
áo choàng

pants
quần chẽn gối

button
cái khuy áo

blazer
áo đồng phục

clothes
quần áo

coat
áo choàng

glove
găng tay

hat

ring
cái nhẫn

shirt
áo sơ mi

shoe
giày

skirt
váy

sock
miếng lót giày

umbrella
cái ô

spectacles
kính đeo mắt

tie
ca vát

belt
dây thắng lưng

blouse
áo cánh

vest
áo gi lê

wallet
cái ví

sandal
dép

backpack
ba lô

cap
mũ lưỡi trai

suit
bộ com lê

dress
áo váy

brassiere
nịt ngực

jacket
áo vét

swimsuit
quần áo bơi liền mảnh của phụ nữ

scarf
khăn quàng cổ

earring
khuyên tai

bag
túi

wristband
vòng tay

sunglasses
kính mát

suitcase
va li

briefcase
cặp đựng giấy tờ

clothing
quần áo

collar
cổ áo

jewel
đá quý

cloth
vải

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.