Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Physics

Picture dictionary language:



      Index > Physics

gravity
trọng lực

cold
sự lạnh

light
ánh sáng

atom
nguyên tử

magnet
nam châm

amplitude
biên độ

quark
quark

balance
sự cân bằng

pulley
cái ròng rọc

center of mass
khối tâm

chemical
hóa chất

compass
la bàn

crystal
tinh thể

crystal
tinh thể

stream
dòng

density
mật độ

voltage
điện áp

electricity
điện

transistor
bóng bán dẫn

electronics
điện tử học

pressure
áp lực

impact
sự va chạm

laser
la-de

level
dụng cụ thử mặt ngang

liquid
chất lỏng

microscope
kính hiển vi

mirror
gương

movement
sự vận động

physics
vật lý

optics
quang học

plasma
huyết tương

radiation
tính phóng xạ

reflection
phản xạ

resistor
resistor

telescope
kính thiên văn

spectrum
quang phổ

value
giá trị

wavelength
bước sóng

distance
khoảng cách

measurement
sự đo lường

smoke
khói

steam
hơi nước

thermometer
nhiệt kế

battery
pin

volume
dung tích

width
bề rộng

height
chiều cao

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.