Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Plant

Picture dictionary language:



      Index > Plant

chrysanthemum
cây hoa cúc

ivy
cây thường xuân

jasmine
chi nhài

juniper
cây bách xù

larch
cây thông rụng lá

lavender
cây oải hương

leek
tỏi tây

lettuce
cây rau diếp

lichen
địa y

lilac
cây tử đinh hương

lotus
hoa sen

mistletoe
cây tầm gửi

nettle
cây tầm ma

oak
cây sồi

onion
củ hành

orchid
cây phong lan

palm
cây cọ

parsley
cây mùi tây

parsnip
cây củ cải vàng

pea
đậu Hà Lan

peanut
lạc

peony
chi mẫu đơn

peppermint
bạc hà

poinsettia
trạng nguyên

poplar
chi dương

poppy
cây anh túc

primrose
cây hoa anh thảo

reed
cây sậy

rhododendron
cây đỗ quyên

rose
hoa hồng

saffron
nghệ tây

seaweed
rong biển

sesame
vừng

sorghum
chi lúa miến

oxalis
chút chít

sunflower
hoa hướng dương

tamarind
me

tea
cây chè

thistle
cây kế

clover
cỏ ba lá

tulip
hoa tuy líp

willow
cây liễu

yew
cây thủy tùng

artichoke
atisô

baobab
bao báp

bean
đậu

beech
cây sồi

beet
chi củ cải ngọt

begonia
cây thu hải đường

birch
chi bạch dương

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.