Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Agriculture

Picture dictionary language:



      Index > Agriculture

barn
kho thóc

bale
kiện hàng

farm
trại

plow
cày

spade
cái thuổng

field
đồng ruộng

fruit
quả

seed
hạt

cotton
bông

hay
cỏ khô

vegetable
rau

tractor
máy kéo

farmer
người nông dân

hayfield
đồng cỏ

rice
cây lúa

windmill
cối xay gió

sickle
cái liềm

fence
hàng rào

pasture
đồng cỏ

irrigation
sự tưới

greenhouse
nhà kính

manure
phân bón

pesticide
thuốc trừ sâu

scarecrow
bù nhìn

hedge
bờ giậu

scythe
cái liềm

compost
phân xanh

bulldozer
máy ủi

pitchfork
cây chĩa xỉa rơm

lawn mower
máy cắt cỏ

plain
đồng bằng

wind
gió

water
nước

ecology
sinh thái học

wheat
lúa mì

corn
ngô

atmosphere
khí quyển

clover
cỏ ba lá

straw
rơm

shovel
cái xẻng

acre
mẫu anh

production
sản xuất

erosion
sự xói mòn

cultivator
máy xới

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.