Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Animal

Picture dictionary language:



      Index > Animal

alligator
cá sấu châu Mỹ

anaconda
trăn anaconda

ant
con kiến

antelope
loài linh dương

ape
khỉ không đuôi

aphid
giống rệp vừng

armadillo
cingulata

wisent
bò rừng châu âu

baboon
khỉ đầu chó

badger
con lửng

barracuda
họ cá nhồng

beaver
con hải ly

bedbug
con rệp

bee
con ong

beetle
bọ cánh cứng

bison
trâu Châu Mỹ

blackbird
chim két

boa
trăn Nam Mỹ

wild boar
lợn lòi đực

American bison
con trâu

butterfly
con bướm

camel
lạc đà

canary
chim hoàng yến

reindeer
tuần lộc

carp
cá chép

cat
con mèo

caterpillar
sâu bướm

catfish
cá trê

cattle
gia súc

centipede
con rết

chamois
con sơn dương

cheetah
báo săn

chicken

chimpanzee
con tinh tinh

cicada
con ve sầu

civet
họ cầy

horsefly
con mòng

cobra
rắn mang bành

cockatoo
vẹt mào

cockroach
con gián

cod
cá tuyết

cougar
báo sư tử

coyote
sói đồng cỏ bắc mỹ

crab
con cua

crayfish
tôm

crocodile
cá sấu

crow
con quạ

cuckoo
chim cu cu

cuttlefish
món cô lét cá

dachshund
chó chồn

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.