Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Business

Picture dictionary language:



      Index > Business

business card
danh thiếp

competition
những người cạnh tranh

profit
lợi nhuận

marketplace
chợ

bargain
sự mặc cả

shop
cửa hàng

capital
tiền vốn

firm
hãng

company
công ty

invoice
bản kê khai

banknote
hối phiếu

debt
nợ

income
thu nhập

money
tiền

price
giá tiền

share
cổ phần

trade
thương mại

cheque
séc

work
nỗ lực

reward
phần thưởng

price
giá cả

value
giá trị

group
nhóm

industry
ngành công nghiệp

design
bản thiết kế

help
sự trợ giúp

meeting
họp

table
biểu

material
nguyên vật liệu

telephone
điện thoại

diary
nhật ký

truck
xe tải

worker
thường là công nhân làm việc chân tay

driver
người lái xe

budget
ngân sách

complaint
lời buộc tội

signature
chữ ký

team
đội

council
hội đồng

booklet
cuốn sách nhỏ

holiday
thời gian nghỉ

average
trung bình

conference
hội thảo

certificate
giấy chứng nhận

package
bưu kiện

presentation
cách trình bày

chart
biểu đồ

graph
đồ thị

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.