Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Fruit

Picture dictionary language:



      Index > Fruit

mango
quả xoài

apple
quả táo

orange
quả cam

lemon
quả chanh

plum
quả mận

strawberry
quả

peach
cây đào

banana
quả chuối

pear
quả lê

pineapple
quả dứa

cherry
quả anh đào

raspberry
quả mâm xôi

avocado
quả bơ

pomegranate
quả lựu

melon
quả dưa

grapefruit
nước nho

gooseberry
quả lí gai

quince
quả mộc qua

grape
quả nho

kiwi
chim kivi

coconut
quả dừa

tangerine
quýt

lime
chanh lá cam

nut
quả hạch

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.