Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: House

Picture dictionary language:



      Index > House

wall
bức tường

room
phòng

roof
mái nhà

hedge
bờ giậu

fence
hàng rào

workshop
phân xưởng

garden
vườn

toilet
nhà vệ sinh

carpet
thảm

door
cái cửa

hallway
phòng đợi

house
căn nhà

kitchen
bếp

stairway
cầu thang gác

bed
giường

brick
gạch

clock
đồng hồ

curtain
màn cửa

floor
tầng

floor
sàn nhà

step
bậc

lamp
bóng đèn

bathtub
bồn tắm

fireplace
lò sưởi

gate
cổng

cupboard
tủ

ladder
cái thang

greenhouse
nhà kính

bookcase
tủ sách

bungalow
nhà gỗ một tầng

wardrobe
tủ treo quần áo

gazebo
nhà hóng mát

chest of drawers
tủ có ngăn kéo

bucket
thùng

drawer
ngăn kéo

light bulb
bóng đèn

paint
sơn

shelf
giá

window
cửa sổ

candle
cây nến

shrub
cây bụi

towel
khăn

pick
cuốc chim

tap
vòi

tile
ngói

hammock
cái võng

rake
cái cào

building
công trình xây dựng

dwelling
nhà

home
nhà

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.