Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Kitchen

Picture dictionary language:



      Index > Kitchen

corkscrew
cái mở nút chai li e

apron
tấm tạp dề

pestle
cái chày

towel
khăn

sink
bồn rửa bát

spatula
bàn xẻng

cooker
bếp nướng

pan
cái xoong

stove
bếp có lò nướng

cook
đầu bếp

garbage
rác

bowl
cái bát

casserole
nồi đất

cup
tách

glass
cái cốc

fork
cái nĩa

knife
con dao

napkin
khăn ăn

plate
cái đĩa

spoon
muỗng

bottle
chai lọ

pot
bình

oven
lò nướng

refrigerator
tủ lạnh

dishwasher
máy rửa bát

toaster
lò nướng bành

funnel
cái phễu

grater
bàn xát

mixer
người trộn

kitchen
bếp

microwave
vi sóng

blender
máy trộn

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.