Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Nature

Picture dictionary language:



      Index > Nature

avalanche
tuyết lở

volcano
núi lửa

typhoon
bão to

tsunami
sóng thần

lightning
chớp

geyser
suối nước nóng

evolution
sự tiến triển

acid
a-xít

atmosphere
khí quyển

air
không khí

flood
đại hồng thủy

animal
động vật

archipelago
quần đảo

weather
thời tiết

aurora
cực quang

dawn
rạng đông

bacteria
vi khuẩn

beach
bãi biển

bog
bãi lầy

branch
cành cây

brook
suối nhỏ

bug
con bọ

shrub
cây bụi

cell
tế bào

plain
đồng bằng

corrosion
sự ăn mòn

crater
miệng núi lửa

twilight
lúc chạng vạng

oil
dầu mỏ

stream
dòng

dam
đập nước

death
chết

desert
sa mạc

land
đất

dust
bụi

Earth
Trái Đất

earth
trái đất

erosion
sự xói mòn

volcanic eruption
sự phun núi lửa

waterfall
thác nước

farm
trại

field
đồng ruộng

fire
ngọn lửa

plant
thực vật

flower
hoa

leaf
lá cây

forest
rừng

forest
rừng

spring
nguồn gốc

smoke
khói

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.