Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Profession

Picture dictionary language:



      Index > Profession

leader
người lãnh đạo

cook
đầu bếp

judge
quan tòa

secretary
thư kí

servant
người hầu

doctor
bác sỹ

actor
diễn viên

astronaut
nhà du hành vũ trụ

teacher
giáo viên

student
sinh viên

writer
tác giả

soldier
người lính

musician
nhà soạn nhạc

architect
kiến trúc sư

waiter
người phục vụ

worker
thường là công nhân làm việc chân tay

farmer
người nông dân

journalist
nhà báo

artist
hoạ sĩ

painter
thợ sơn

pilot
phi công

fireman
nhân viên cứu hoả

driver
người lái xe

singer
ca sĩ

policeman
nhân viên cảnh sát

politician
chính trị gia

nurse
y tá

butcher
người hàng thịt

baker
người làm bánh mì

dancer
diễn viên múa

mailman
người đưa thư

guard
người canh gác

hairdresser
thợ cắt tóc

cowboy
người chăn bò

nanny
người giữ trẻ

potter
thợ gốm

lifeguard
người cứu sinh

acrobat
diễn viên nhào lộn

maid
người hầu gái

archeologist
nhà khảo cổ học

archbishop
tổng giám mục

astronomer
nhà thiên văn học

athlete
vận động viên điền kinh

mechanic
thợ máy

teller
nhân viên thu ngân

barber
thợ cắt tóc

bishop
giám mục

blacksmith
thợ rèn

bodyguard
vệ sĩ

chauffeur
tài xế

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.