Dicts.info 

Vietnamese picture dictionary :: Transport

Picture dictionary language:



      Index > Transport

seaplane
thủy phi cơ

motor scooter
xe máy tay ga

jinrikisha
xe kéo

monorail
đường một ray

motorcycle
chiếc thuyền

trailer
xe moóc

train
xe lửa

bike
xe đạp

airport
sân bay nhỏ

bulldozer
máy ủi

convertible
ô tô mui trần

locomotive
đầu máy xe lửa

minibike
xe mô tô

truck
xe tải

tractor
máy kéo

bus
xe buýt

car
xe ô tô

plane
máy bay

cab
xe tắc xi

cable railway
đường sắt leo núi

handcart
xe ngựa

trawler
tàu kéo lưới

hovercraft
tàu di chuyển nhờ đệm không khí

scooter
xe đẩy

sports car
xe hơi đua

streetcar
xe điện

tricycle
xe đạp ba bánh

subway
xe điện ngầm

express
tàu tốc hành

accident
tai nạn

invoice
bản kê khai

aircraft
máy bay

aircraft carrier
hàng không mẫu hạm

airfield
sân bay

pilot
phi công

ambulance
xe cấp cứu

weather
thời tiết

mechanic
thợ máy

baggage
hành lý

bank
ngân hàng

barge
sà lan

boat
thuyền

bomber
máy bay ném bom

box
hộp

brake
cái phanh

width
bề rộng

canoe
xuồng

intersection
ngã tư đường

carry
mang

catamaran
thuyền đôi

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.