Dicts.info 

Vietnamese vocabulary

Learn English to Vietnamese vocabulary : Mathematics


Index > Mathematics

addition tính cộng
angle góc
area diện tích
circle hình tròn
curve đường cong
degree độ
degree mức
distance khoảng cách
division sự phân chia
edge đường viền
element nguyên tố
function chức năng
limit ranh giới
line đường kẻ
net mạng lưới
percent tỷ lệ phần trăm
point chấm nhỏ
purpose mục đích
result kết quả
rule qui định
set tập hợp
side mép
square hình vuông
square bình phương
surface mặt
total lượng

Learn topic "mathematics" with flashcards  |  Test topic "mathematics" in vocabulary trainer  |  Learn Vietnamese

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.