Dicts.info 

Vietnamese vocabulary

Learn English to Vietnamese vocabulary : Sports


Index > Sports

award bằng danh dự
ball quả bóng
baseball bóng chày
bike xe đạp
championship danh hiệu quán quân
competitor đối thủ cạnh tranh
cup cúp
football môn bóng đá
game trò chơi
goal bàn thắng
goal nơi đến
gold vàng
golf môn đánh gôn
jump bước nhảy
player người chơi
record kỷ lục
silver bạc
tennis quần vợt
throw sự ném
win sự chiến thắng

Learn topic "sports" with flashcards  |  Test topic "sports" in vocabulary trainer  |  Learn Vietnamese

Privacy policy   Disclaimer   Terms of use  
Copyright © 2003-2024 Dicts.info.